распарывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распарывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspáryvat' |
khoa học | rasparyvat' |
Anh | rasparyvat |
Đức | rasparywat |
Việt | raxparyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраспарывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: распороть) ‚(В)
- Tháo chỉ [khâu], tháo đường khâu.
- распарывать платье — tháo chỉ (tháo dường khâu) chiếc áo dài
- (чем-л острым) phanh, rạch, mổ, phanh... ra, rạch... ra, mổ... ra.
- распороть живот кому-л. — phanh (rạch, mổ) bụng ai
Tham khảo
sửa- "распарывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)