раскричаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раскричаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskričát'sja |
khoa học | raskričat'sja |
Anh | raskrichatsya |
Đức | raskritschatsja |
Việt | raxcritratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраскричаться Hoàn thành (thông tục)
- Kêu lên, thét lên, hét lên, gào lên, la lên; (о ребёнке) khóc òa lên, khóc thét lên.
- ( на В) (наброситься с бранью) thét mắng, la mắng. mắng chửi.
Tham khảo
sửa- "раскричаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)