раскладывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của раскладывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskládyvat' |
khoa học | raskladyvat' |
Anh | raskladyvat |
Đức | raskladywat |
Việt | raxclađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
раскладывать Hoàn thành ((В))
- Bày. . . ra, sắp. . . ra, xếp. . . ra.
- (расстилать) trải. . . ra, mở ra.
- (зажигать) nhen, nhóm, nhen. . . lên, nhóm. . . lên.
- раскладывать костёр — nhen đống lửa [lên], nhóm đống lửa [lên]
- (распределять) phân phối, phân chia.
Tham khảo sửa
- "раскладывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)