раскапывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раскапывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskápyvat' |
khoa học | raskapyvat' |
Anh | raskapyvat |
Đức | raskapywat |
Việt | raxcapyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраскапывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раскопать) ‚(В)
- Đào, bới, đào lên, bới lên; (копая, обноружить) đào được, đào thấy.
- (производить раскопки) khai quật.
- раскопать древние погребения — khai quật những [ngôi] mộ cổ
- (thông tục)(разыскивать, находить) — đào, đào bới, tìm kiếm, đào được, tìm thấy
- где вы раскопали эту рукопись? — anh đào được thủ bàn ấy ở đâu?, anh tìm thấy bản viết tay ấy ở đâu thế?
Tham khảo
sửa- "раскапывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)