раскопать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của раскопать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskopát' |
khoa học | raskopat' |
Anh | raskopat |
Đức | raskopat |
Việt | raxcopat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
раскопать Hoàn thành
- Xem раскапывать
Tham khảo sửa
- "раскопать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)