разрез
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разрез
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razréz |
khoa học | razrez |
Anh | razrez |
Đức | rasres |
Việt | radred |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразрез gđ
- (действие) [sự] xẻ, cắt.
- (место) chỗ xẻ, đường xẻ, lỗ xẻ.
- (сечение) tiết diện, mặt cắt, lát cắt, nhát cắt.
- поперечный разрез — thiết diện (mặt cắt) ngang
- (горн.) Mỏ lộ thiên.
- разрез глаз — khe mắt, hình dáng lỗ mắt
- в этом разрезе — đứng về phương diện này, xét trên quan điểm này, dưới góc độ này
Tham khảo
sửa- "разрез", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)