Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разозлиться Hoàn thành ((на В))

  1. Tức giận, nổi giận, giận giữ, nổi xung, sôi tiết, phát khùng, điên tiết lên.

Tham khảo sửa