размягчение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của размягчение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmjagčénije |
khoa học | razmjagčenie |
Anh | razmyagcheniye |
Đức | rasmjagtschenije |
Việt | radmiagtreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразмягчение gt
- (Sự) Làm mềm; (нагревание) [sự] nung mềm, đun mềm.
- размягчение мозга мед. — [bệnh, chứng] nhuyên não, nhũn não
- (перен.) [sự] mềm lòng, dịu đi, động lòng, mủi lòng, xúc động.
Tham khảo
sửa- "размягчение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)