разминать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разминать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razminát' |
khoa học | razminat' |
Anh | razminat |
Đức | rasminat |
Việt | radminat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразминать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: размять) ‚(В)
- Nhào nhuyễn, bóp nhuyễn, bóp tơi ra, nghiền nhuyễn.
- разминать глину — bóp (nhào) nhuyễn đất sét
- разминать картофель — nghiền nhuyễn khoai tây
- перен. (thông tục) — làm giãn xương giãn cốt, làm giãn xương; khởi động (спорт.)
- размять ноги — làm giãn xương chân; khởi động đôi chân (спорт.)
Tham khảo
sửa- "разминать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)