размять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của размять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmját' |
khoa học | razmjat' |
Anh | razmyat |
Đức | rasmjat |
Việt | radmiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-14b размять Thể chưa hoàn thành
- Xem разминать
Tham khảo
sửa- "размять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)