Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

размещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разместить) ‚(В)

  1. Xếp đặt phân bố, phân phối, xếp chỗ; (кого-л. по комнатам) thu xếp (xếp đặt, bố trí) chỗ ở; (войска) bố trí.
  2. (распределять) phân phối.
    разместить заказы — phân phối đơn đặt hàng, gia công

Tham khảo

sửa