разжимать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разжимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razžimát' |
khoa học | razžimat' |
Anh | razzhimat |
Đức | rasschimat |
Việt | radgiimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразжимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разжать) ‚(В)
- Mở... ra, buông... ra, thả... ra, nới... ra, nới lỏng, nới nhẹ; (губы, зубы) hé... ra.
- разжимать кулак — mở nắm tay [ra], buông nắm tay [ra]
- не разжимать губ — không hé môi [ra]
- разжать дружину — nới (làm doãng) lò xo
Tham khảo
sửa- "разжимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)