раздетый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздетый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdétyj |
khoa học | razdetyj |
Anh | razdety |
Đức | rasdety |
Việt | radđety |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaраздетый
- Đã cởi quần áo; (допояся) [ở] trần; (полностью) [ở] trần truồng, truồng.
- (без верхнего платья) không mặc áo ngoài, không mặc áo bành-tô.
Tham khảo
sửa- "раздетый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)