Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

раздетый

  1. Đã cởi quần áo; (допояся) [ở] trần; (полностью) [ở] trần truồng, truồng.
  2. (без верхнего платья) không mặc áo ngoài, không mặc áo bành-tô.

Tham khảo

sửa