Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

развращаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развратиться)

  1. (становиться развратным) trở nên dâm đãng, dâm ra dâm dật, đâm ra trác táng.
  2. (морально разлагаться) đâm ra trụy lạc, trụy lạc hóa, trở thành sa đọa, bị hư hỏng, hủ hóa, đổ đốn, bại hoại.

Tham khảo

sửa