Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm Hán-Việt của 淫蕩.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəm˧˧ ɗaʔaŋ˧˥jəm˧˥ ɗaːŋ˧˩˨jəm˧˧ ɗaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəm˧˥ ɗa̰ːŋ˩˧ɟəm˧˥ ɗaːŋ˧˩ɟəm˧˥˧ ɗa̰ːŋ˨˨

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

dâm đãng

  1. Có tính bừa bãi trong những ham muốn thoả mãn nhục dục.

Dịch sửa

Tham khảo sửa