Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разбушеваться Hoàn thành

  1. (о ветре) nổi ào ào, nổi gió
  2. (о море) động, cồn sóng, nổi sóng lớn.
  3. (thông tục)(о человеке) — điên tiết lên, nổi nóng lên, phát khùng lên, nổi xung lên

Tham khảo sửa