разбушеваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разбушеваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbuševát'sja |
khoa học | razbuševat'sja |
Anh | razbushevatsya |
Đức | rasbuschewatsja |
Việt | radbusevatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразбушеваться Hoàn thành
- (о ветре) nổi ào ào, nổi gió
- (о море) động, cồn sóng, nổi sóng lớn.
- (thông tục)(о человеке) — điên tiết lên, nổi nóng lên, phát khùng lên, nổi xung lên
Tham khảo
sửa- "разбушеваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)