Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

рабский

  1. (Thuộc về) Nô lệ (тяжёлый, непосильный) nô lệ, cực kỳ vất vả, cùng cực.
    рабский труд — lao động nô lệ, lao động cực kỳ vất vả
  2. (свойственный рабу) nô lệ, quỵ lụy, tôi tớ, tôi đòi
  3. (сдепо следующий кому-л., чему-л. ) nô lệ, mù quáng.
    рабская покорность — thái độ phục tùng nô lệ
    рабское подражание — sự bắt trước nô lệ (mù quáng), [sự] nhắm mắt học đòi

Tham khảo sửa