Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пылкий

  1. Hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt thành, nồng nhiệt, bừng bừng, sôi nổi, say đắm, tha thiết.
    пылкий юноша — chàng trai hăng hái, anh thanh niên nhiệt tình
    пылкое воображение — trí tưởng tượng mãnh liệt
    пылкая любовь — tình yêu say đắm (nồng nhiệt, nồng cháy, tha thiết)
    пылкая речь — lời nói sôi nổi (hăng hái, nồng nhiệt)

Tham khảo sửa