Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiə̰ʔt˨˩ tʰa̤jŋ˨˩ɲiə̰k˨˨ tʰan˧˧ɲiək˨˩˨ tʰan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiət˨˨ tʰajŋ˧˧ɲiə̰t˨˨ tʰajŋ˧˧

Định nghĩa sửa

nhiệt thành

  1. Sốt sắngthành thực.

Dịch sửa

Tham khảo sửa