Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

путаться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (приходить в беспорядок) [bị] rối, rối lại, rối tung.
  2. (сбиваться, ошибаться) nhầm lẫn, làm lẫn, lẫn lộn, nhầm, lầm, lẫn, [bị] rối tung.
    путаться в показаниях — cung khai tiền hậu bất nhất, khai không khớp nhau, mâu thuẫn trong lời cung khai
    мысли путатьсяаются — những ý nghĩ rối tung (lẫn lộn)
  3. (вмешиваться) dính vào nhau, núng [tay] vào, can thiệp vào.
    не путатьсяайтесь не в своё дело — đừng nhúng [tay] vào việc không phải của mình, chớ can thiệp vào việc người khác
    прост. — ( с Т) — (общаться) đi lại, chơi bời, giao du, dính dấp, đàn đúm, đánh đàn đánh đúm; (находиться в сожтельстве) — dan díu, tằng tịu
  4. .
    путаться под ногами — quẩn chân, làm vướng chân

Tham khảo

sửa