путаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của путаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pútat'sja |
khoa học | putat'sja |
Anh | putatsya |
Đức | putatsja |
Việt | putatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпутаться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (приходить в беспорядок) [bị] rối, rối lại, rối tung.
- (сбиваться, ошибаться) nhầm lẫn, làm lẫn, lẫn lộn, nhầm, lầm, lẫn, [bị] rối tung.
- путаться в показаниях — cung khai tiền hậu bất nhất, khai không khớp nhau, mâu thuẫn trong lời cung khai
- мысли путатьсяаются — những ý nghĩ rối tung (lẫn lộn)
- (вмешиваться) dính vào nhau, núng [tay] vào, can thiệp vào.
- не путатьсяайтесь не в своё дело — đừng nhúng [tay] vào việc không phải của mình, chớ can thiệp vào việc người khác
- прост. — ( с — Т) — (общаться) đi lại, chơi bời, giao du, dính dấp, đàn đúm, đánh đàn đánh đúm; (находиться в сожтельстве) — dan díu, tằng tịu
- .
- путаться под ногами — quẩn chân, làm vướng chân
Tham khảo
sửa- "путаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)