прятать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прятать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prjátat' |
khoa học | prjatat' |
Anh | pryatat |
Đức | prjatat |
Việt | priatat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрятать Hoàn thành ((Hoàn thành: спрятать) ,(В))
- Giấu, giấu. . . đi, giấu giếm, che giấu, giấu kín.
- прятать ключи — giấu chìa khóa
- прятать улыбку — giấu nụ cười
- (класть для сохранности) cất, cất. . . đi, cất giấu, cất giữ, cất kín.
- прятать шубу на лето — trong mùa hè cất áo lông đi
- прятать молоко в погреб — cất sữa dưới hầm nhà
Tham khảo
sửa- "прятать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)