прямолинейность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прямолинейность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prjamolinéjnost' |
khoa học | prjamolinejnost' |
Anh | pryamolineynost |
Đức | prjamolineinost |
Việt | priamolineinoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрямолинейность gc
- (Tính, sự) Theo đường thẳng, theo trực tuyến.
- (прямота) trực tính, [tính] thẳng thắn, ngay thẳng, thẳng băng.
- (отсутствие гибкости) [tính] cứng nhắc, cứng ngắc, máy móc, thẳng đuột, không mềm dẻo, không linh hoạt.
Tham khảo
sửa- "прямолинейность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)