процесс
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của процесс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | procéss |
khoa học | process |
Anh | protsess |
Đức | prozess |
Việt | protxexx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроцесс gđ
- Quá trình, quy trình.
- в процессе развития — trong quá trình phát triển
- химический процесс — quá trình hóa học
- процесс обработки деталей — quy trình gia công tác chi tiết máy
- в процессе игры — trong khi chơi
- процесс лёгких — мед. — bệnh lao phổi
- (юр.) Vụ án, vụ kiện, trình tự tố tụng.
- гражданский процесс — vụ án dân sự
- уголовный процесс — vụ án hình sự
- начать судебный процесс против кого-л. — bắt đầu trình tự tố tụng ai, mở đầu vụ kiện ai
- выиграть процесс — được kiện
Tham khảo
sửa- "процесс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)