Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

профанировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (извращать) xuyên tạc
  2. (непочтильно относиться) xúc phạm, tỏ ra bất kính
  3. (опошлять) dung tục hóa, tầm thường hóa, võng dụng, dùng bậy.

Tham khảo sửa