прославлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прославлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proslavlját' |
khoa học | proslavljat' |
Anh | proslavlyat |
Đức | proslawljat |
Việt | proxlavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрославлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прославить) ‚(В)
- Làm nổi tiếng, làm danh tiếng, làm vẻ vang, lam rạng rỡ.
- (воздавать хвалу) ca ngợi, ca tụng, ngợi ca.
- прославить подвиг — ca ngợi chiến công
Tham khảo
sửa- "прославлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)