промолчать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của промолчать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promolčát' |
khoa học | promolčat' |
Anh | promolchat |
Đức | promoltschat |
Việt | promoltrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпромолчать Hoàn thành
- (не ответить, ничего не сказать) lặng thinh, không đáp lại, chẳng nói chẳng rằng.
- (в течение какого-л. времени) lặng im, lặng thinh, im hơi lặng tiếng.
- он весь вечер промолчатьал — nó lặng im suốt buổi tối
Tham khảo
sửa- "промолчать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)