Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ʔŋ˨˩ im˧˧la̰ŋ˨˨ im˧˥laŋ˨˩˨ im˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laŋ˨˨ im˧˥la̰ŋ˨˨ im˧˥la̰ŋ˨˨ im˧˥˧

Tính từ sửa

lặng im

  1. Không phát ra một tiếng nói, một âm thanh nào cả.
    lặng im suy nghĩ
    không gian lặng im, không một tiếng động
  2. Như lặng
    Mọi người lặng im nghe nhạc.

Tham khảo sửa