промазать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của промазать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promázat' |
khoa học | promazat' |
Anh | promazat |
Đức | promasat |
Việt | promadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпромазать Hoàn thành
- (В) (замазкой) trét, miết
- (маслом) bôi dầu, bôi mỡ, bôi trơn.
- (thông tục)(промахнуться) trật, trượt, bắn trật, bắn trượt
Tham khảo
sửa- "промазать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)