продуктивность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

продуктивность gc

  1. Sức sản xuất, sức sinh sản, sản lượng; (производительность) hiệu suất, năng suất, hiệu quả.
    продуктивность труда — hiệu suất (năng suất, hiệu quả) lao động
    продуктивность сельского хозяйства — sản lượng nông nghiệp, sức sản xuất của nông nghiệp

Tham khảo

sửa