продвигаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của продвигаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodvigát'sja |
khoa học | prodvigat'sja |
Anh | prodvigatsya |
Đức | prodwigatsja |
Việt | prođvigatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпродвигаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: продвинуться)
- Tiến lên, tiến tới; (о войсках тж. ) hành tiến, tiến quân; (через что-л. ) chuyển qua, bò qua.
- продвигаться вперёд — tiến lên [phía trước], tiến bộ
- (по службе) được đề bạt (cất nhắc, thăng chức, thăng cấp, thăng trật, lên cấp).
- (thông tục)(к завершению) — tiến bộ, tiến triển
- работа продвигатьсяается — công việc đang tiến triển
Tham khảo
sửa- "продвигаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)