причастность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của причастность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pričástnost' |
khoa học | pričastnost' |
Anh | prichastnost |
Đức | pritschastnost |
Việt | pritraxtnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпричастность gc
- (участие) [sự] tham dự, tham gia
- (к чему-л. плохому) [sự] can dự
- (касательство) [sự] liên quan, liên can, quan hệ, can hệ, dính dáng, dính líu.
- причастность к преступлению — [sự] can dự vào tội ác
Tham khảo
sửa- "причастность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)