прихватывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прихватывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prihvátyvat' |
khoa học | prixvatyvat' |
Anh | prikhvatyvat |
Đức | prichwatywat |
Việt | prikhvatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприхватывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прихватить)), (thông tục)
- (В) (зажимать) bóp, tóm, túm, bóp chặt, tóm chặt, túm chặt.
- (В) (привязывать) buộc. . . lại, cột. . . lại.
- (В, Р) (брать с собой) đem theo, mang theo, đưa. . . đi theo.
- (В) (слегка подмораживать) làm. . . hơi đóng băng
- (вредить морозом) làm. . . thui đi.
- мороз прихватил цветы — băng giá làm những bông hoa thui đi
Tham khảo
sửa- "прихватывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)