Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пристрастие gt

  1. (склонность, влечение) [sự] ham thích, ham mê, ưa thích, say mê
  2. (к чему-л. дурному) máu mê, [sự] đam mê.
    пристрастие к музыке — sự ham thích (ham mê) âm nhạc
  3. (необъективное отношение) [sự, lòng] thiên vị, thiên lệch, thiên tư.
    допрос с пристрастим уст. — tra khảo, tra tấn để lấy cung

Tham khảo sửa