пристрастие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пристрастие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pristrástije |
khoa học | pristrastie |
Anh | pristrastiye |
Đức | pristrastije |
Việt | prixtraxtiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпристрастие gt
- (склонность, влечение) [sự] ham thích, ham mê, ưa thích, say mê
- (к чему-л. дурному) máu mê, [sự] đam mê.
- пристрастие к музыке — sự ham thích (ham mê) âm nhạc
- (необъективное отношение) [sự, lòng] thiên vị, thiên lệch, thiên tư.
- допрос с пристрастим — уст. — tra khảo, tra tấn để lấy cung
Tham khảo
sửa- "пристрастие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)