Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

приподнятый

  1. (возбуждённый) phấn khởi, tươi vui, sôi nổi, phấn chấn, rộn ràng, sảng khoái
  2. (о стиле) cao nhã, trang trọng, trang nhã.
    приподнятое настроение — tinh thần phấn khởi, khi sắc tươi vui

Tham khảo

sửa