приподнятый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приподнятый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripódnjatyj |
khoa học | pripodnjatyj |
Anh | pripodnyaty |
Đức | pripodnjaty |
Việt | pripođniaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaприподнятый
- (возбуждённый) phấn khởi, tươi vui, sôi nổi, phấn chấn, rộn ràng, sảng khoái
- (о стиле) cao nhã, trang trọng, trang nhã.
- приподнятое настроение — tinh thần phấn khởi, khi sắc tươi vui
Tham khảo
sửa- "приподнятый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)