приплывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приплывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priplyvát' |
khoa học | priplyvat' |
Anh | priplyvat |
Đức | priplywat |
Việt | priplyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприплывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приплыть)
- (вплавь) bơi đến, bơi tới
- (о корабле) chạy đến.
- он приплыл к берегу — anh ấy bơi vào (bơi đến) bờ
- (на судне, лодке и т. п. ) đáp tàu đến, đi tàu đến, đi thuyền đến.
Tham khảo
sửa- "приплывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)