примерный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của примерный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primérnyj |
khoa học | primernyj |
Anh | primerny |
Đức | primerny |
Việt | primerny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпримерный
- (образциовый) gương mẫu, mẫu mực, kiểu mẫu, mô phạm, khuôn mẫu.
- примерное поведение — tư cách gương mẫu (mô phạm, kiểu mẫu, khuôn mẫu, mẫu mực)
- (приблизительный) áng chừng, ước chừng, khoảng chừng, độ chừng, phỏng chừng.
- примерный подсчёт — [sự] ước tính, phỏng tính, tính áng chừng, tính phỏng chừng
Tham khảo
sửa- "примерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)