Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨək˧˥ ʨɨ̤ŋ˨˩ɨə̰k˩˧ ʨɨŋ˧˧ɨək˧˥ ʨɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨək˩˩ ʨɨŋ˧˧ɨə̰k˩˧ ʨɨŋ˧˧

Động từ

sửa

ước chừng

  1. Ước vào khoảng.
    Ước chừng vài tạ.
    Ước chừng ngoài ba mươi.
  2. Đại khái, không hoàn toàn chính xác.
    Vẽ ước chừng.
    Nhớ ước chừng.
    Tính toán ước chừng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa