Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mô phạm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mo
˧˧
fa̰ːʔm
˨˩
mo
˧˥
fa̰ːm
˨˨
mo
˧˧
faːm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mo
˧˥
faːm
˨˨
mo
˧˥
fa̰ːm
˨˨
mo
˧˥˧
fa̰ːm
˨˨
Tính từ
sửa
mô phạm
Mẫu mực
,
khuôn mẫu
để mọi
người
noi theo
.
Nhà giáo
mô phạm
.
Một con người
mô phạm
.
Tham khảo
sửa
"
mô phạm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)