прилегать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прилегать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prilegát' |
khoa học | prilegat' |
Anh | prilegat |
Đức | prilegat |
Việt | prilegat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприлегать Thể chưa hoàn thành (( к Д))
- (примыкать) tiếp giáp, giáp liền, kề liền, kế cận, giáp với, kề với, liền với.
- сад прилегатьает к реке — vườn cây tiếp giáp (giáp liền, kế cận, giáp sat, kề với) sông
- (об одежде) ôm sát, bó sát, dính sát.
- платье хорошо прилегатьает к телу — áo dài ôm (bó) sat thân
Tham khảo
sửa- "прилегать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)