прикрасы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прикрасы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikrásy |
khoa học | prikrasy |
Anh | prikrasy |
Đức | prikrasy |
Việt | pricraxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприкрасы số nhiều ((ед. прикраса ж.) разг.)
- (Sự) Tô vẽ, thêu dệt, tô son điểm phấn, thêm râu thêm ria.
- рассказать что-л. без прикрас — kể chuyện gì mà không tô vẽ (thêu dệt) thêm
Tham khảo
sửa- "прикрасы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)