Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

прикрасы số nhiều ((ед. прикраса ж.) разг.)

  1. (Sự) Tô vẽ, thêu dệt, son điểm phấn, thêm râu thêm ria.
    рассказать что-л. без прикрас — kể chuyện gì mà không tô vẽ (thêu dệt) thêm

Tham khảo

sửa