прикладываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прикладываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikládyvat'sja |
khoa học | prikladyvat'sja |
Anh | prikladyvatsya |
Đức | prikladywatsja |
Việt | priclađyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприкладываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приложиться)
- (Т к Д) (приближаться вплотную к чему-л. ) áp sát, kề sát, ghé sát.
- приложиться глазом к замочной скважине — áp sát (kề sát, ghé sát, dán) mắt vào lỗ khóa
- ( к Д) (почтительно целовать) kính cẩn hôn, đặt môi hôn.
- (при стрельбе) ngắm, nhằm, nhằm đích.
- .
- остальное приложиться — mọiu cái còn lại rồi sẽ có thôi
Tham khảo
sửa- "прикладываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)