Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

прииск

  1. Mỏ, mỏ trọng sa, hồ quặng, xí nghiệp sa khoáng (khoáng sản quý).
    золотые прииски — những mỏ vàng

Tham khảo

sửa