Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

прижимистый (thông tục)

  1. Bủn xỉn, hà tiện, keo kiệt, keo bẩn, keo cú, keo lận, kiết, keo, bất ly tri thù.

Tham khảo

sửa