пригонять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пригонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigonját' |
khoa học | prigonjat' |
Anh | prigonyat |
Đức | prigonjat |
Việt | prigoniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпригонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приглнать) ‚(В)
- (приводить) lùa, dồn, lùa... đi, dồn... đi, lùa... đến, dồn... đến.
- (прилаживать) lắp... vào, ráp... vào, kháp... vào.
Tham khảo
sửa- "пригонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)