приглнать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приглнать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priglnát' |
khoa học | priglnat' |
Anh | priglnat |
Đức | priglnat |
Việt | priglnat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-5cs приглнать Thể chưa hoàn thành
- Xem пригонять
Tham khảo
sửa- "приглнать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)