Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

прибрежный

  1. () Ven hồ, bên bờ, gần bờ; (у реки тж. ) ven sông, giang biên; (у моря) ven biển, duyên hải.

Tham khảo

sửa