приближаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приближаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | približát'sja |
khoa học | približat'sja |
Anh | priblizhatsya |
Đức | priblischatsja |
Việt | pribligiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприближаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приблизиться)
- (к Д) (подходить ближе) đến gần, xích gần [lại], dịch gần [lại], tiếp cận.
- мы приближатьсяаемся к городу — chúng tôi đang [đi] đến gần thành phố, chúng ta gần tới thành phố
- мы приближатьсяаемся к своей цели — chúng ta đang đến gần mục đích [của mình]
- (по времени) đến gần, tới gần, sắp tới.
- ночь приближатьсяается — đêm tới gần (sắp tới, xuống dần)
- (к Д) (прибретать сходство с чем-л. ) gần với, gần giống với, gần như, giống như.
- это приближатьсяается к истине — cái đó thì gần với (gần giống với) chân lý
- приближаться к лучшим образцам — gần giống với (gần như, giống như) những chuẩn mực tốt nhất
Tham khảo
sửa- "приближаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)