предупреждение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предупреждение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predupreždénije |
khoa học | predupreždenie |
Anh | preduprezhdeniye |
Đức | predupreschdenije |
Việt | pređupregiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпредупреждение gt
- (действие) [sự] báo trước, cho biết trước, cảnh cáo, răn trước; phòng trước, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa, ngăn chặn; đi trước, đón trước, chặn trước (ср. предупреждать ).
- предупреждение об опасности — [sự] báo trước nguy hiểm
- (замечание) [lời, sự] cảnh cáo.
- сделать кому-л. предупреждение об увольнении — cảnh cáo ai là sẽ bị sa thải
Tham khảo
sửa- "предупреждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)