представление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của представление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predstavlénije |
khoa học | predstavlenie |
Anh | predstavleniye |
Đức | predstawlenije |
Việt | pređxtavleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпредставление gt
- (Sự) Đệ trình; (предъявление) [sự] trình, xuất trình, đưa trình.
- представление документов — [sự] xuất trình giấy tờ, trình giấy tờ
- (театральное) [sự, buổi] trình diễn, công diễn, biểu diễn, diễn.
- дневное представление — buổi diễn ban ngày
- первое представление новой пьесы — buổi công diễn (biểu diễn, trình diễn) đầu tiên vở kịch mới
- (понимание, знание) khái niệm, quan niệm, ý niệm, [sự] hiểu biết.
- иметь смутное представление о чём-л. — có một ý niệm (khái niệm) mơ hồ về cái gì
- составить себе правильное представление о чём-л. — tạo cho mình một quan niệm đúng đắn về cái gì
- (психол.) (воспроизведение в сознании) — biểu tượng.
Tham khảo
sửa- "представление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)