Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

превратный

  1. (ложный) sai, sai trái, sai lạc, sai lệch, lệch lạc.
    превратное толкование — sự giải thích sai (sai lạc, sai lệch, sai trái)
  2. (уст.) Ngang trái, đảo điên, sóng gió, chìm nổi, gió bụi, ba đào, tang thương.
    превратная судьба — số kiếp ba đào, số phận long đong, cuộc đời gió bụi, cuộc sống ba chìm bảy nổi

Tham khảo

sửa